Các tiền tố phủ định trong Tiếng Anh – NEGATIVE PREFIXES
Thứ tư, 19/4/2023, 02:29 AM
Chia sẻ
Tiền tố phủ định trong tiếng anh là phụ từ đứng trước từ gốc để làm đảo ngược ý nghĩa của từ đó mà không cần thêm “not” hay “no.
Tiền tố mang ý nghĩa phủ định trong Tiếng Anh thường là: UN-, IM-, IN-, IL-, IR-, DIS-. Một số tiền tố chỉ thêm vào trước danh từ hoặc tính từ trong khi một số khác có thể thêm vào trước động từ. Và mặc dù có cách dùng tương đương nhưng những tiền tố này không thể thay thế cho nhau được.
A - Lý thuyết
1. Tiền tố UN- : đi với tất cả các từ (danh từ, động từ và tính từ).
Unauthorized (Adj.) Không được phép Unbelievable (Adj.) Không thể tin được Uncountable (Adj.) Không đếm được Undamaged (Adj.) Không nguy hiểm Undesirable (Adj.) Không mong muốn Unemployment (N.) Không có việc làm Unforgettable (Adj.) Không thể nào quên Unkind (Adj.) không có lòng tốt Unlucky (Adj.) Không may mắn Unrelated (Adj.) Không liên quan Unreliable (Adj.) Không đáng tin cậy Unsatisfied (Adj.) Không hài lòng Unpopular (Adj.) Không phổ biến Undo (V.) hoàn tác Undress (V.) cởi quần áo Unroll (V.) tháo vật cuộn tròn lại Untie (V.) cởi trói Unwrap (V.) mở hoặc tháo EX: I have been unemployment for years. i need a job to earn some money now (Tôi đã thất nghiệp trong nhiều năm. Tôi cần một công việc để kiếm tiền ngay bây giờ.)
2. Tiền tố IL – được sử dụng trước những từ bắt đầu bằng L
illegal (Adj.) Bất hợp pháp illiterate (Adj.) Không biết đọc và viết illegible (Adj.) không thể đọc được, khó đọc EX: She has illegible handwriting so her grade is minus. (Cô ấy có chữ viết tay khó đọc nên điểm cô ý bị trừ đi.)
3. Tiền tố IR : được sử dụng trước những từ bắt đầu bằng R
irregular (Adj.) không thường xuyên irresponsible (Adj.) không có trách nhiệm EX: He is so irresponsible when he didn’t finish his work on time. (Anh ấy thật vô trách nhiệm khi không hoàn thành công việc của anh ấy đúng hạn.)
4. Tiền tố IM- : chỉ được dùng với các từ bắt đầu bằng b, p và m
imbalanced (N.) Mất cân đối impossible (Adj.) Không thể immeasurable (Adj.) không thể đo lườngEX: it is impossible to tell the twins apart (Để nói ra sự khác biệt giữa 1 cặp sinh đôi là điều không thể.)
5. Tiền tố IN: được sử dụng trước các phụ âm còn lại
incomplete (Adj.) Chưa hoàn thành intolerable (Adj.) không thể chấp nhận được incorrect (Adj.) không chính xác independent (Adj.) độc lập Insecure (Adj.) không an toàn invisible (Adj.) vô hình, không nhìn thấy được VD: You are invisible to the naked eye. (Bạn không thể nhìn thấy bằng mắt thường) If you haven’t insecure foundations, your work won’t be effective ( Nếu bạn không có nền tảng vững chắc, công việc của bạn sẽ không hiệu quả)
6. Tiền tố DIS: có thể đi với một từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm
Disappear (v) biến mất Disarm (v) giải giáp Discard (v) bỏ đi Disbelieve (v) không tin Disclose (v) tiết lộ Discontinue (v) ngừng Discount: giảm giá Discourage (v) không khuyến khích Discover (v) khám phá Discredit: mất uy tín Dishonest (a) không trung thực Disloyal (a) không trung thành Dissatisfied (a) không hài lòng EX: He is so disrespect when he shouted at his father angrily. (Anh ấy thật thiếu tôn trọng khi hét lên với bố anh ta một cách đầy tức giận.) EX: I dislike the shirt you’re wearing. (Em không thích chiếc áo anh đang mặc.)
7. Tiền tố MIS : cũng là một tiền tố chúng ta hay gặp nhưng lại mang ý nghĩa hơi khác một chút
Misunderstand (V.) hiểu sai Misaddress (V.) ghi sai địa chỉ
VD: He misaddressed the envelope, so I couldn’t receive his mail. (Anh ta ghi sai địa chỉ phong bì, vì vậy tôi không thể nhận được thư.) John misunderstood the lesson because he didn’t focus. (John hiểu sai bài giảng vì anh ấy không tập trung.)
B - Bài giảng online
C - Vận dụng
Vận dụng kiến thức để hoàn thành các câu trắc nghiệm sau